Peso Uruguay sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền UYU sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
2.149,96 btn

1,000 UYU = 2,150 BTN

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Ngultrum Bhutan
1 UYU2.14996 BTN
5 UYU10.74980 BTN
10 UYU21.49960 BTN
20 UYU42.99920 BTN
50 UYU107.49800 BTN
100 UYU214.99600 BTN
250 UYU537.49000 BTN
500 UYU1,074.98000 BTN
1000 UYU2,149.96000 BTN
2000 UYU4,299.92000 BTN
5000 UYU10,749.80000 BTN
10000 UYU21,499.60000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Peso Uruguay
1 BTN0.46512 UYU
5 BTN2.32562 UYU
10 BTN4.65124 UYU
20 BTN9.30248 UYU
50 BTN23.25620 UYU
100 BTN46.51240 UYU
250 BTN116.28100 UYU
500 BTN232.56200 UYU
1000 BTN465.12400 UYU
2000 BTN930.24800 UYU
5000 BTN2,325.62000 UYU
10000 BTN4,651.24000 UYU