Tân Đài tệ Đài Loan sang Rúp Nga

Đổi tiền TWD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
2.621,57 rub

NT$1,000 TWD = руб2,622 RUB

Mid-market exchange rate at 14:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rúp Nga
1 TWD2.62157 RUB
5 TWD13.10785 RUB
10 TWD26.21570 RUB
20 TWD52.43140 RUB
50 TWD131.07850 RUB
100 TWD262.15700 RUB
250 TWD655.39250 RUB
500 TWD1,310.78500 RUB
1000 TWD2,621.57000 RUB
2000 TWD5,243.14000 RUB
5000 TWD13,107.85000 RUB
10000 TWD26,215.70000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RUB0.38145 TWD
5 RUB1.90726 TWD
10 RUB3.81451 TWD
20 RUB7.62902 TWD
50 RUB19.07255 TWD
100 RUB38.14510 TWD
250 RUB95.36275 TWD
500 RUB190.72550 TWD
1000 RUB381.45100 TWD
2000 RUB762.90200 TWD
5000 RUB1,907.25500 TWD
10000 RUB3,814.51000 TWD