Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Brunei

Đổi tiền TWD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
41,75 bnd

NT$1,000 TWD = B$0,04175 BND

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Brunei
1 TWD0.04175 BND
5 TWD0.20876 BND
10 TWD0.41751 BND
20 TWD0.83503 BND
50 TWD2.08757 BND
100 TWD4.17513 BND
250 TWD10.43783 BND
500 TWD20.87565 BND
1000 TWD41.75130 BND
2000 TWD83.50260 BND
5000 TWD208.75650 BND
10000 TWD417.51300 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BND23.95130 TWD
5 BND119.75650 TWD
10 BND239.51300 TWD
20 BND479.02600 TWD
50 BND1,197.56500 TWD
100 BND2,395.13000 TWD
250 BND5,987.82500 TWD
500 BND11,975.65000 TWD
1000 BND23,951.30000 TWD
2000 BND47,902.60000 TWD
5000 BND119,756.50000 TWD
10000 BND239,513.00000 TWD