Tân Đài tệ Đài Loan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền TWD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
114,77 aed

1,000 TWD = 0,1148 AED

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 TWD0.11477 AED
5 TWD0.57387 AED
10 TWD1.14774 AED
20 TWD2.29548 AED
50 TWD5.73870 AED
100 TWD11.47740 AED
250 TWD28.69350 AED
500 TWD57.38700 AED
1000 TWD114.77400 AED
2000 TWD229.54800 AED
5000 TWD573.87000 AED
10000 TWD1,147.74000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AED8.71280 TWD
5 AED43.56400 TWD
10 AED87.12800 TWD
20 AED174.25600 TWD
50 AED435.64000 TWD
100 AED871.28000 TWD
250 AED2,178.20000 TWD
500 AED4,356.40000 TWD
1000 AED8,712.80000 TWD
2000 AED17,425.60000 TWD
5000 AED43,564.00000 TWD
10000 AED87,128.00000 TWD