Baht Thái sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền THB sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
212,45 hkd

1,000 THB = 0,2125 HKD

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Hồng Kông
1 THB0.21245 HKD
5 THB1.06227 HKD
10 THB2.12453 HKD
20 THB4.24906 HKD
50 THB10.62265 HKD
100 THB21.24530 HKD
250 THB53.11325 HKD
500 THB106.22650 HKD
1000 THB212.45300 HKD
2000 THB424.90600 HKD
5000 THB1,062.26500 HKD
10000 THB2,124.53000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Baht Thái
100 HKD470.69300 THB
200 HKD941.38600 THB
300 HKD1,412.07900 THB
500 HKD2,353.46500 THB
1000 HKD4,706.93000 THB
2000 HKD9,413.86000 THB
2500 HKD11,767.32500 THB
3000 HKD14,120.79000 THB
4000 HKD18,827.72000 THB
5000 HKD23,534.65000 THB
10000 HKD47,069.30000 THB
20000 HKD94,138.60000 THB