Đô-la Suriname sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền SRD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
211,96 cny

$1,000 SRD = ¥0,2120 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Chinese Yuan RMB
1 SRD0.21196 CNY
5 SRD1.05978 CNY
10 SRD2.11956 CNY
20 SRD4.23912 CNY
50 SRD10.59780 CNY
100 SRD21.19560 CNY
250 SRD52.98900 CNY
500 SRD105.97800 CNY
1000 SRD211.95600 CNY
2000 SRD423.91200 CNY
5000 SRD1,059.78000 CNY
10000 SRD2,119.56000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Suriname
1 CNY4.71796 SRD
5 CNY23.58980 SRD
10 CNY47.17960 SRD
20 CNY94.35920 SRD
50 CNY235.89800 SRD
100 CNY471.79600 SRD
250 CNY1,179.49000 SRD
500 CNY2,358.98000 SRD
1000 CNY4,717.96000 SRD
2000 CNY9,435.92000 SRD
5000 CNY23,589.80000 SRD
10000 CNY47,179.60000 SRD