Đô-la Suriname sang Lev Bungari

Đổi tiền SRD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
53,45 bgn

1,000 SRD = 0,05345 BGN

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Lev Bungari
1 SRD0.05345 BGN
5 SRD0.26724 BGN
10 SRD0.53447 BGN
20 SRD1.06894 BGN
50 SRD2.67236 BGN
100 SRD5.34471 BGN
250 SRD13.36178 BGN
500 SRD26.72355 BGN
1000 SRD53.44710 BGN
2000 SRD106.89420 BGN
5000 SRD267.23550 BGN
10000 SRD534.47100 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Suriname
1 BGN18.71010 SRD
5 BGN93.55050 SRD
10 BGN187.10100 SRD
20 BGN374.20200 SRD
50 BGN935.50500 SRD
100 BGN1,871.01000 SRD
250 BGN4,677.52500 SRD
500 BGN9,355.05000 SRD
1000 BGN18,710.10000 SRD
2000 BGN37,420.20000 SRD
5000 BGN93,550.50000 SRD
10000 BGN187,101.00000 SRD