Riyal Ả Rập Xê Út sang Rial Qatar

Đổi tiền SAR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
972,10 qar

1,000 SAR = 0,9721 QAR

Mid-market exchange rate at 10:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rial Qatar
1 SAR0.97210 QAR
5 SAR4.86051 QAR
10 SAR9.72102 QAR
20 SAR19.44204 QAR
50 SAR48.60510 QAR
100 SAR97.21020 QAR
250 SAR243.02550 QAR
500 SAR486.05100 QAR
1000 SAR972.10200 QAR
2000 SAR1,944.20400 QAR
5000 SAR4,860.51000 QAR
10000 SAR9,721.02000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Riyal Ả Rập Xê Út
1 QAR1.02870 SAR
5 QAR5.14350 SAR
10 QAR10.28700 SAR
20 QAR20.57400 SAR
50 QAR51.43500 SAR
100 QAR102.87000 SAR
250 QAR257.17500 SAR
500 QAR514.35000 SAR
1000 QAR1,028.70000 SAR
2000 QAR2,057.40000 SAR
5000 QAR5,143.50000 SAR
10000 QAR10,287.00000 SAR