Riyal Ả Rập Xê Út sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SAR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
1.006,32 ils

1,000 SAR = 1,006 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shekel mới Israel
1 SAR1.00632 ILS
5 SAR5.03160 ILS
10 SAR10.06320 ILS
20 SAR20.12640 ILS
50 SAR50.31600 ILS
100 SAR100.63200 ILS
250 SAR251.58000 ILS
500 SAR503.16000 ILS
1000 SAR1,006.32000 ILS
2000 SAR2,012.64000 ILS
5000 SAR5,031.60000 ILS
10000 SAR10,063.20000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ILS0.99372 SAR
5 ILS4.96861 SAR
10 ILS9.93721 SAR
20 ILS19.87442 SAR
50 ILS49.68605 SAR
100 ILS99.37210 SAR
250 ILS248.43025 SAR
500 ILS496.86050 SAR
1000 ILS993.72100 SAR
2000 ILS1,987.44200 SAR
5000 ILS4,968.60500 SAR
10000 ILS9,937.21000 SAR