Rúp Nga sang Leu Moldova

Đổi tiền RUB sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
193,32 mdl

руб1,000 RUB = L0,1933 MDL

Mid-market exchange rate at 17:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leu Moldova
1 RUB0.19332 MDL
5 RUB0.96660 MDL
10 RUB1.93319 MDL
20 RUB3.86638 MDL
50 RUB9.66595 MDL
100 RUB19.33190 MDL
250 RUB48.32975 MDL
500 RUB96.65950 MDL
1000 RUB193.31900 MDL
2000 RUB386.63800 MDL
5000 RUB966.59500 MDL
10000 RUB1,933.19000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rúp Nga
1 MDL5.17281 RUB
5 MDL25.86405 RUB
10 MDL51.72810 RUB
20 MDL103.45620 RUB
50 MDL258.64050 RUB
100 MDL517.28100 RUB
250 MDL1,293.20250 RUB
500 MDL2,586.40500 RUB
1000 MDL5,172.81000 RUB
2000 MDL10,345.62000 RUB
5000 MDL25,864.05000 RUB
10000 MDL51,728.10000 RUB