Rúp Nga sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền RUB sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
84,64 hkd

1,000 RUB = 0,08464 HKD

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Hồng Kông
1 RUB0.08464 HKD
5 RUB0.42321 HKD
10 RUB0.84641 HKD
20 RUB1.69282 HKD
50 RUB4.23206 HKD
100 RUB8.46412 HKD
250 RUB21.16030 HKD
500 RUB42.32060 HKD
1000 RUB84.64120 HKD
2000 RUB169.28240 HKD
5000 RUB423.20600 HKD
10000 RUB846.41200 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rúp Nga
100 HKD1,181.46000 RUB
200 HKD2,362.92000 RUB
300 HKD3,544.38000 RUB
500 HKD5,907.30000 RUB
1000 HKD11,814.60000 RUB
2000 HKD23,629.20000 RUB
2500 HKD29,536.50000 RUB
3000 HKD35,443.80000 RUB
4000 HKD47,258.40000 RUB
5000 HKD59,073.00000 RUB
10000 HKD118,146.00000 RUB
20000 HKD236,292.00000 RUB