Rúp Nga sang Rúp Belarus

Đổi tiền RUB sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
35,06 byn

1,000 RUB = 0,03506 BYN

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rúp Belarus
1 RUB0.03506 BYN
5 RUB0.17530 BYN
10 RUB0.35059 BYN
20 RUB0.70119 BYN
50 RUB1.75297 BYN
100 RUB3.50594 BYN
250 RUB8.76485 BYN
500 RUB17.52970 BYN
1000 RUB35.05940 BYN
2000 RUB70.11880 BYN
5000 RUB175.29700 BYN
10000 RUB350.59400 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rúp Nga
1 BYN28.52300 RUB
5 BYN142.61500 RUB
10 BYN285.23000 RUB
20 BYN570.46000 RUB
50 BYN1,426.15000 RUB
100 BYN2,852.30000 RUB
250 BYN7,130.75000 RUB
500 BYN14,261.50000 RUB
1000 BYN28,523.00000 RUB
2000 BYN57,046.00000 RUB
5000 BYN142,615.00000 RUB
10000 BYN285,230.00000 RUB