Rial Qatar sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền QAR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
10.797,60 uah

1,000 QAR = 10,80 UAH

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Hryvnia Ukraina
1 QAR10.79760 UAH
5 QAR53.98800 UAH
10 QAR107.97600 UAH
20 QAR215.95200 UAH
50 QAR539.88000 UAH
100 QAR1,079.76000 UAH
250 QAR2,699.40000 UAH
500 QAR5,398.80000 UAH
1000 QAR10,797.60000 UAH
2000 QAR21,595.20000 UAH
5000 QAR53,988.00000 UAH
10000 QAR107,976.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rial Qatar
1 UAH0.09261 QAR
5 UAH0.46307 QAR
10 UAH0.92613 QAR
20 UAH1.85226 QAR
50 UAH4.63065 QAR
100 UAH9.26130 QAR
250 UAH23.15325 QAR
500 UAH46.30650 QAR
1000 UAH92.61300 QAR
2000 UAH185.22600 QAR
5000 UAH463.06500 QAR
10000 UAH926.13000 QAR