Rupee Pakistan sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền PKR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
132,21 nio

₨1,000 PKR = C$0,1322 NIO

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Cordoba Nicaragua
1 PKR0.13221 NIO
5 PKR0.66103 NIO
10 PKR1.32206 NIO
20 PKR2.64412 NIO
50 PKR6.61030 NIO
100 PKR13.22060 NIO
250 PKR33.05150 NIO
500 PKR66.10300 NIO
1000 PKR132.20600 NIO
2000 PKR264.41200 NIO
5000 PKR661.03000 NIO
10000 PKR1,322.06000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Pakistan
1 NIO7.56395 PKR
5 NIO37.81975 PKR
10 NIO75.63950 PKR
20 NIO151.27900 PKR
50 NIO378.19750 PKR
100 NIO756.39500 PKR
250 NIO1,890.98750 PKR
500 NIO3,781.97500 PKR
1000 NIO7,563.95000 PKR
2000 NIO15,127.90000 PKR
5000 NIO37,819.75000 PKR
10000 NIO75,639.50000 PKR