Rupee Pakistan sang Metical Mozambique

Đổi tiền PKR sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
229,70 mzn

1,000 PKR = 0,2297 MZN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Metical Mozambique
1 PKR0.22971 MZN
5 PKR1.14853 MZN
10 PKR2.29705 MZN
20 PKR4.59410 MZN
50 PKR11.48525 MZN
100 PKR22.97050 MZN
250 PKR57.42625 MZN
500 PKR114.85250 MZN
1000 PKR229.70500 MZN
2000 PKR459.41000 MZN
5000 PKR1,148.52500 MZN
10000 PKR2,297.05000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rupee Pakistan
1 MZN4.35342 PKR
5 MZN21.76710 PKR
10 MZN43.53420 PKR
20 MZN87.06840 PKR
50 MZN217.67100 PKR
100 MZN435.34200 PKR
250 MZN1,088.35500 PKR
500 MZN2,176.71000 PKR
1000 MZN4,353.42000 PKR
2000 MZN8,706.84000 PKR
5000 MZN21,767.10000 PKR
10000 MZN43,534.20000 PKR