Rupee Pakistan sang Franc Guinea

Đổi tiền PKR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
30.868 gnf

₨1,000 PKR = GFr30,87 GNF

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Guinea
1 PKR30.86780 GNF
5 PKR154.33900 GNF
10 PKR308.67800 GNF
20 PKR617.35600 GNF
50 PKR1,543.39000 GNF
100 PKR3,086.78000 GNF
250 PKR7,716.95000 GNF
500 PKR15,433.90000 GNF
1000 PKR30,867.80000 GNF
2000 PKR61,735.60000 GNF
5000 PKR154,339.00000 GNF
10000 PKR308,678.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupee Pakistan
1 GNF0.03240 PKR
5 GNF0.16198 PKR
10 GNF0.32396 PKR
20 GNF0.64792 PKR
50 GNF1.61981 PKR
100 GNF3.23962 PKR
250 GNF8.09905 PKR
500 GNF16.19810 PKR
1000 GNF32.39620 PKR
2000 GNF64.79240 PKR
5000 GNF161.98100 PKR
10000 GNF323.96200 PKR