Đổi tiền PHP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Peso Philippines sang Ringgit Malaysia

10 php
0,80 myr

₱1,000 PHP = RM0,08025 MYR

Mid-market exchange rate at 08:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Ringgit Malaysia
1 PHP0.08025 MYR
5 PHP0.40126 MYR
10 PHP0.80252 MYR
20 PHP1.60503 MYR
50 PHP4.01259 MYR
100 PHP8.02517 MYR
250 PHP20.06293 MYR
500 PHP40.12585 MYR
1000 PHP80.25170 MYR
2000 PHP160.50340 MYR
5000 PHP401.25850 MYR
10000 PHP802.51700 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Philippines
1 MYR12.46080 PHP
5 MYR62.30400 PHP
10 MYR124.60800 PHP
20 MYR249.21600 PHP
50 MYR623.04000 PHP
100 MYR1,246.08000 PHP
250 MYR3,115.20000 PHP
500 MYR6,230.40000 PHP
1000 MYR12,460.80000 PHP
2000 MYR24,921.60000 PHP
5000 MYR62,304.00000 PHP
10000 MYR124,608.00000 PHP