Rupee Nepal sang Rial Qatar

Đổi tiền NPR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
27,33 qar

1,000 NPR = 0,02733 QAR

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rial Qatar
1 NPR0.02733 QAR
5 NPR0.13663 QAR
10 NPR0.27325 QAR
20 NPR0.54651 QAR
50 NPR1.36627 QAR
100 NPR2.73253 QAR
250 NPR6.83133 QAR
500 NPR13.66265 QAR
1000 NPR27.32530 QAR
2000 NPR54.65060 QAR
5000 NPR136.62650 QAR
10000 NPR273.25300 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Nepal
1 QAR36.59620 NPR
5 QAR182.98100 NPR
10 QAR365.96200 NPR
20 QAR731.92400 NPR
50 QAR1,829.81000 NPR
100 QAR3,659.62000 NPR
250 QAR9,149.05000 NPR
500 QAR18,298.10000 NPR
1000 QAR36,596.20000 NPR
2000 QAR73,192.40000 NPR
5000 QAR182,981.00000 NPR
10000 QAR365,962.00000 NPR