Rupee Nepal sang Shekel mới Israel

Đổi tiền NPR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
27,55 ils

1,000 NPR = 0,02755 ILS

Mid-market exchange rate at 00:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shekel mới Israel
1 NPR0.02755 ILS
5 NPR0.13773 ILS
10 NPR0.27546 ILS
20 NPR0.55093 ILS
50 NPR1.37732 ILS
100 NPR2.75463 ILS
250 NPR6.88658 ILS
500 NPR13.77315 ILS
1000 NPR27.54630 ILS
2000 NPR55.09260 ILS
5000 NPR137.73150 ILS
10000 NPR275.46300 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Nepal
1 ILS36.30250 NPR
5 ILS181.51250 NPR
10 ILS363.02500 NPR
20 ILS726.05000 NPR
50 ILS1,815.12500 NPR
100 ILS3,630.25000 NPR
250 ILS9,075.62500 NPR
500 ILS18,151.25000 NPR
1000 ILS36,302.50000 NPR
2000 ILS72,605.00000 NPR
5000 ILS181,512.50000 NPR
10000 ILS363,025.00000 NPR