Rupee Nepal sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền NPR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
54,31 cny

₨1,000 NPR = ¥0,05431 CNY

Mid-market exchange rate at 17:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Chinese Yuan RMB
1 NPR0.05431 CNY
5 NPR0.27156 CNY
10 NPR0.54312 CNY
20 NPR1.08624 CNY
50 NPR2.71561 CNY
100 NPR5.43122 CNY
250 NPR13.57805 CNY
500 NPR27.15610 CNY
1000 NPR54.31220 CNY
2000 NPR108.62440 CNY
5000 NPR271.56100 CNY
10000 NPR543.12200 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rupee Nepal
1 CNY18.41210 NPR
5 CNY92.06050 NPR
10 CNY184.12100 NPR
20 CNY368.24200 NPR
50 CNY920.60500 NPR
100 CNY1,841.21000 NPR
250 CNY4,603.02500 NPR
500 CNY9,206.05000 NPR
1000 CNY18,412.10000 NPR
2000 CNY36,824.20000 NPR
5000 CNY92,060.50000 NPR
10000 CNY184,121.00000 NPR