Rupee Nepal sang Taka Bangladesh

Đổi tiền NPR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
818,59 bdt

1,000 NPR = 0,8186 BDT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Taka Bangladesh
1 NPR0.81859 BDT
5 NPR4.09297 BDT
10 NPR8.18593 BDT
20 NPR16.37186 BDT
50 NPR40.92965 BDT
100 NPR81.85930 BDT
250 NPR204.64825 BDT
500 NPR409.29650 BDT
1000 NPR818.59300 BDT
2000 NPR1,637.18600 BDT
5000 NPR4,092.96500 BDT
10000 NPR8,185.93000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Nepal
1 BDT1.22161 NPR
5 BDT6.10805 NPR
10 BDT12.21610 NPR
20 BDT24.43220 NPR
50 BDT61.08050 NPR
100 BDT122.16100 NPR
250 BDT305.40250 NPR
500 BDT610.80500 NPR
1000 BDT1,221.61000 NPR
2000 BDT2,443.22000 NPR
5000 BDT6,108.05000 NPR
10000 BDT12,216.10000 NPR