Rufiyaa Maldives sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền MVR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rufiyaa Maldives
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MVR | 0.23818 AED |
5 MVR | 1.19091 AED |
10 MVR | 2.38182 AED |
20 MVR | 4.76364 AED |
50 MVR | 11.90910 AED |
100 MVR | 23.81820 AED |
250 MVR | 59.54550 AED |
500 MVR | 119.09100 AED |
1000 MVR | 238.18200 AED |
2000 MVR | 476.36400 AED |
5000 MVR | 1,190.91000 AED |
10000 MVR | 2,381.82000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rufiyaa Maldives | |
---|---|
1 AED | 4.19848 MVR |
5 AED | 20.99240 MVR |
10 AED | 41.98480 MVR |
20 AED | 83.96960 MVR |
50 AED | 209.92400 MVR |
100 AED | 419.84800 MVR |
250 AED | 1,049.62000 MVR |
500 AED | 2,099.24000 MVR |
1000 AED | 4,198.48000 MVR |
2000 AED | 8,396.96000 MVR |
5000 AED | 20,992.40000 MVR |
10000 AED | 41,984.80000 MVR |