Rufiyaa Maldives sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MVR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
238,18 aed

MVR1,000 MVR = د.إ0,2382 AED

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MVR0.23818 AED
5 MVR1.19091 AED
10 MVR2.38182 AED
20 MVR4.76364 AED
50 MVR11.90910 AED
100 MVR23.81820 AED
250 MVR59.54550 AED
500 MVR119.09100 AED
1000 MVR238.18200 AED
2000 MVR476.36400 AED
5000 MVR1,190.91000 AED
10000 MVR2,381.82000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rufiyaa Maldives
1 AED4.19848 MVR
5 AED20.99240 MVR
10 AED41.98480 MVR
20 AED83.96960 MVR
50 AED209.92400 MVR
100 AED419.84800 MVR
250 AED1,049.62000 MVR
500 AED2,099.24000 MVR
1000 AED4,198.48000 MVR
2000 AED8,396.96000 MVR
5000 AED20,992.40000 MVR
10000 AED41,984.80000 MVR