Rupee Mauritia sang Loti Lesotho

Đổi tiền MUR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
414,30 lsl

₨1,000 MUR = L0,4143 LSL

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Loti Lesotho
1 MUR0.41430 LSL
5 MUR2.07148 LSL
10 MUR4.14296 LSL
20 MUR8.28592 LSL
50 MUR20.71480 LSL
100 MUR41.42960 LSL
250 MUR103.57400 LSL
500 MUR207.14800 LSL
1000 MUR414.29600 LSL
2000 MUR828.59200 LSL
5000 MUR2,071.48000 LSL
10000 MUR4,142.96000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rupee Mauritia
1 LSL2.41374 MUR
5 LSL12.06870 MUR
10 LSL24.13740 MUR
20 LSL48.27480 MUR
50 LSL120.68700 MUR
100 LSL241.37400 MUR
250 LSL603.43500 MUR
500 LSL1,206.87000 MUR
1000 LSL2,413.74000 MUR
2000 LSL4,827.48000 MUR
5000 LSL12,068.70000 MUR
10000 LSL24,137.40000 MUR