Denar Macedonia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MKD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
1.908,12 bdt

ден1,000 MKD = Tk1,908 BDT

Mid-market exchange rate at 03:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Taka Bangladesh
1 MKD1.90812 BDT
5 MKD9.54060 BDT
10 MKD19.08120 BDT
20 MKD38.16240 BDT
50 MKD95.40600 BDT
100 MKD190.81200 BDT
250 MKD477.03000 BDT
500 MKD954.06000 BDT
1000 MKD1,908.12000 BDT
2000 MKD3,816.24000 BDT
5000 MKD9,540.60000 BDT
10000 MKD19,081.20000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Denar Macedonia
1 BDT0.52408 MKD
5 BDT2.62039 MKD
10 BDT5.24077 MKD
20 BDT10.48154 MKD
50 BDT26.20385 MKD
100 BDT52.40770 MKD
250 BDT131.01925 MKD
500 BDT262.03850 MKD
1000 BDT524.07700 MKD
2000 BDT1,048.15400 MKD
5000 BDT2,620.38500 MKD
10000 BDT5,240.77000 MKD