Leu Moldova sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền MDL sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
44,82 imp

L1,000 MDL = £0,04482 IMP

Mid-market exchange rate at 12:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Đảo Man
1 MDL0.04482 IMP
5 MDL0.22411 IMP
10 MDL0.44822 IMP
20 MDL0.89643 IMP
50 MDL2.24108 IMP
100 MDL4.48216 IMP
250 MDL11.20540 IMP
500 MDL22.41080 IMP
1000 MDL44.82160 IMP
2000 MDL89.64320 IMP
5000 MDL224.10800 IMP
10000 MDL448.21600 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Leu Moldova
1 IMP22.31070 MDL
5 IMP111.55350 MDL
10 IMP223.10700 MDL
20 IMP446.21400 MDL
50 IMP1,115.53500 MDL
100 IMP2,231.07000 MDL
250 IMP5,577.67500 MDL
500 IMP11,155.35000 MDL
1000 IMP22,310.70000 MDL
2000 IMP44,621.40000 MDL
5000 IMP111,553.50000 MDL
10000 IMP223,107.00000 MDL