Dirham Maroc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MAD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
394,43 pln

1,000 MAD = 0,3944 PLN

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Zloty Ba Lan
1 MAD0.39443 PLN
5 MAD1.97217 PLN
10 MAD3.94433 PLN
20 MAD7.88866 PLN
50 MAD19.72165 PLN
100 MAD39.44330 PLN
250 MAD98.60825 PLN
500 MAD197.21650 PLN
1000 MAD394.43300 PLN
2000 MAD788.86600 PLN
5000 MAD1,972.16500 PLN
10000 MAD3,944.33000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Maroc
1 PLN2.53529 MAD
5 PLN12.67645 MAD
10 PLN25.35290 MAD
20 PLN50.70580 MAD
50 PLN126.76450 MAD
100 PLN253.52900 MAD
250 PLN633.82250 MAD
500 PLN1,267.64500 MAD
1000 PLN2,535.29000 MAD
2000 PLN5,070.58000 MAD
5000 PLN12,676.45000 MAD
10000 PLN25,352.90000 MAD