Loti Lesotho sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LSL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
2.475,76 mur

L1,000 LSL = ₨2,476 MUR

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rupee Mauritia
1 LSL2.47576 MUR
5 LSL12.37880 MUR
10 LSL24.75760 MUR
20 LSL49.51520 MUR
50 LSL123.78800 MUR
100 LSL247.57600 MUR
250 LSL618.94000 MUR
500 LSL1,237.88000 MUR
1000 LSL2,475.76000 MUR
2000 LSL4,951.52000 MUR
5000 LSL12,378.80000 MUR
10000 LSL24,757.60000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Loti Lesotho
1 MUR0.40392 LSL
5 MUR2.01958 LSL
10 MUR4.03916 LSL
20 MUR8.07832 LSL
50 MUR20.19580 LSL
100 MUR40.39160 LSL
250 MUR100.97900 LSL
500 MUR201.95800 LSL
1000 MUR403.91600 LSL
2000 MUR807.83200 LSL
5000 MUR2,019.58000 LSL
10000 MUR4,039.16000 LSL