Đô-la Liberia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền LRD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
19,68 ils

L$1,000 LRD = ₪0,01968 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shekel mới Israel
1 LRD0.01968 ILS
5 LRD0.09841 ILS
10 LRD0.19682 ILS
20 LRD0.39364 ILS
50 LRD0.98410 ILS
100 LRD1.96820 ILS
250 LRD4.92050 ILS
500 LRD9.84100 ILS
1000 LRD19.68200 ILS
2000 LRD39.36400 ILS
5000 LRD98.41000 ILS
10000 LRD196.82000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Liberia
1 ILS50.80780 LRD
5 ILS254.03900 LRD
10 ILS508.07800 LRD
20 ILS1,016.15600 LRD
50 ILS2,540.39000 LRD
100 ILS5,080.78000 LRD
250 ILS12,701.95000 LRD
500 ILS25,403.90000 LRD
1000 ILS50,807.80000 LRD
2000 ILS101,615.60000 LRD
5000 ILS254,039.00000 LRD
10000 ILS508,078.00000 LRD