Rupee Sri Lanka sang Peso Philippines

Đổi tiền LKR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
191,80 php

1,000 LKR = 0,1918 PHP

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Philippines
1 LKR0.19180 PHP
5 LKR0.95899 PHP
10 LKR1.91798 PHP
20 LKR3.83596 PHP
50 LKR9.58990 PHP
100 LKR19.17980 PHP
250 LKR47.94950 PHP
500 LKR95.89900 PHP
1000 LKR191.79800 PHP
2000 LKR383.59600 PHP
5000 LKR958.99000 PHP
10000 LKR1,917.98000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Sri Lanka
1 PHP5.21383 LKR
5 PHP26.06915 LKR
10 PHP52.13830 LKR
20 PHP104.27660 LKR
50 PHP260.69150 LKR
100 PHP521.38300 LKR
250 PHP1,303.45750 LKR
500 PHP2,606.91500 LKR
1000 PHP5,213.83000 LKR
2000 PHP10,427.66000 LKR
5000 PHP26,069.15000 LKR
10000 PHP52,138.30000 LKR