20 Rupee Sri Lanka sang Peso Philippines

Đổi tiền LKR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
3,89 php

Sr1,000 LKR = ₱0,1943 PHP

Mid-market exchange rate at 14:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Philippines
1 LKR0.19433 PHP
5 LKR0.97165 PHP
10 LKR1.94329 PHP
20 LKR3.88658 PHP
50 LKR9.71645 PHP
100 LKR19.43290 PHP
250 LKR48.58225 PHP
500 LKR97.16450 PHP
1000 LKR194.32900 PHP
2000 LKR388.65800 PHP
5000 LKR971.64500 PHP
10000 LKR1,943.29000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Sri Lanka
1 PHP5.14591 LKR
5 PHP25.72955 LKR
10 PHP51.45910 LKR
20 PHP102.91820 LKR
50 PHP257.29550 LKR
100 PHP514.59100 LKR
250 PHP1,286.47750 LKR
500 PHP2,572.95500 LKR
1000 PHP5,145.91000 LKR
2000 PHP10,291.82000 LKR
5000 PHP25,729.55000 LKR
10000 PHP51,459.10000 LKR