Bảng Liban sang Đô-la Barbados

Đổi tiền LBP sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,02 bbd

1,000 LBP = 0,00002235 BBD

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Barbados
1 LBP0.00002 BBD
5 LBP0.00011 BBD
10 LBP0.00022 BBD
20 LBP0.00045 BBD
50 LBP0.00112 BBD
100 LBP0.00223 BBD
250 LBP0.00559 BBD
500 LBP0.01117 BBD
1000 LBP0.02235 BBD
2000 LBP0.04469 BBD
5000 LBP0.11173 BBD
10000 LBP0.22346 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Bảng Liban
1 BBD44,750.00000 LBP
5 BBD223,750.00000 LBP
10 BBD447,500.00000 LBP
20 BBD895,000.00000 LBP
50 BBD2,237,500.00000 LBP
100 BBD4,475,000.00000 LBP
250 BBD11,187,500.00000 LBP
500 BBD22,375,000.00000 LBP
1000 BBD44,750,000.00000 LBP
2000 BBD89,500,000.00000 LBP
5000 BBD223,750,000.00000 LBP
10000 BBD447,500,000.00000 LBP