Franc Comoros sang Peso Philippines

Đổi tiền KMF sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
123,89 php

1,000 KMF = 0,1239 PHP

Mid-market exchange rate at 22:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Philippines
1 KMF0.12389 PHP
5 KMF0.61943 PHP
10 KMF1.23886 PHP
20 KMF2.47772 PHP
50 KMF6.19430 PHP
100 KMF12.38860 PHP
250 KMF30.97150 PHP
500 KMF61.94300 PHP
1000 KMF123.88600 PHP
2000 KMF247.77200 PHP
5000 KMF619.43000 PHP
10000 KMF1,238.86000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Comoros
1 PHP8.07194 KMF
5 PHP40.35970 KMF
10 PHP80.71940 KMF
20 PHP161.43880 KMF
50 PHP403.59700 KMF
100 PHP807.19400 KMF
250 PHP2,017.98500 KMF
500 PHP4,035.97000 KMF
1000 PHP8,071.94000 KMF
2000 PHP16,143.88000 KMF
5000 PHP40,359.70000 KMF
10000 PHP80,719.40000 KMF