Bảng Jersey sang Rupee Nepal

Đổi tiền JEP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
166.336 npr

1,000 JEP = 166,3 NPR

Mid-market exchange rate at 10:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rupee Nepal
1 JEP166.33600 NPR
5 JEP831.68000 NPR
10 JEP1,663.36000 NPR
20 JEP3,326.72000 NPR
50 JEP8,316.80000 NPR
100 JEP16,633.60000 NPR
250 JEP41,584.00000 NPR
500 JEP83,168.00000 NPR
1000 JEP166,336.00000 NPR
2000 JEP332,672.00000 NPR
5000 JEP831,680.00000 NPR
10000 JEP1,663,360.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Jersey
1 NPR0.00601 JEP
5 NPR0.03006 JEP
10 NPR0.06012 JEP
20 NPR0.12024 JEP
50 NPR0.30060 JEP
100 NPR0.60119 JEP
250 NPR1.50299 JEP
500 NPR3.00597 JEP
1000 NPR6.01194 JEP
2000 NPR12.02388 JEP
5000 NPR30.05970 JEP
10000 NPR60.11940 JEP