5 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền INR sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,06 bsd

1,000 INR = 0,01197 BSD

Mid-market exchange rate at 23:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Bahamas
1 INR0.01197 BSD
5 INR0.05984 BSD
10 INR0.11969 BSD
20 INR0.23937 BSD
50 INR0.59843 BSD
100 INR1.19685 BSD
250 INR2.99213 BSD
500 INR5.98425 BSD
1000 INR11.96850 BSD
2000 INR23.93700 BSD
5000 INR59.84250 BSD
10000 INR119.68500 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rupee Ấn Độ
1 BSD83.55250 INR
5 BSD417.76250 INR
10 BSD835.52500 INR
20 BSD1,671.05000 INR
50 BSD4,177.62500 INR
100 BSD8,355.25000 INR
250 BSD20,888.12500 INR
500 BSD41,776.25000 INR
1000 BSD83,552.50000 INR
2000 BSD167,105.00000 INR
5000 BSD417,762.50000 INR
10000 BSD835,525.00000 INR