1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền INR sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
12,01 bsd

1,000 INR = 0,01201 BSD

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Bahamas
1 INR0.01201 BSD
5 INR0.06005 BSD
10 INR0.12010 BSD
20 INR0.24019 BSD
50 INR0.60048 BSD
100 INR1.20095 BSD
250 INR3.00238 BSD
500 INR6.00475 BSD
1000 INR12.00950 BSD
2000 INR24.01900 BSD
5000 INR60.04750 BSD
10000 INR120.09500 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rupee Ấn Độ
1 BSD83.26710 INR
5 BSD416.33550 INR
10 BSD832.67100 INR
20 BSD1,665.34200 INR
50 BSD4,163.35500 INR
100 BSD8,326.71000 INR
250 BSD20,816.77500 INR
500 BSD41,633.55000 INR
1000 BSD83,267.10000 INR
2000 BSD166,534.20000 INR
5000 BSD416,335.50000 INR
10000 BSD832,671.00000 INR