Franc Guinea sang Bảng Jersey

Đổi tiền GNF sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,09 jep

1,000 GNF = 0,00009212 JEP

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Bảng Jersey
1 GNF0.00009 JEP
5 GNF0.00046 JEP
10 GNF0.00092 JEP
20 GNF0.00184 JEP
50 GNF0.00461 JEP
100 GNF0.00921 JEP
250 GNF0.02303 JEP
500 GNF0.04606 JEP
1000 GNF0.09212 JEP
2000 GNF0.18424 JEP
5000 GNF0.46061 JEP
10000 GNF0.92121 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc Guinea
1 JEP10,855.30000 GNF
5 JEP54,276.50000 GNF
10 JEP108,553.00000 GNF
20 JEP217,106.00000 GNF
50 JEP542,765.00000 GNF
100 JEP1,085,530.00000 GNF
250 JEP2,713,825.00000 GNF
500 JEP5,427,650.00000 GNF
1000 JEP10,855,300.00000 GNF
2000 JEP21,710,600.00000 GNF
5000 JEP54,276,500.00000 GNF
10000 JEP108,553,000.00000 GNF