Bảng Quần đảo Falkland sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền FKP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
40.322,30 twd

1,000 FKP = 40,32 TWD

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Tân Đài tệ Đài Loan
1 FKP40.32230 TWD
5 FKP201.61150 TWD
10 FKP403.22300 TWD
20 FKP806.44600 TWD
50 FKP2,016.11500 TWD
100 FKP4,032.23000 TWD
250 FKP10,080.57500 TWD
500 FKP20,161.15000 TWD
1000 FKP40,322.30000 TWD
2000 FKP80,644.60000 TWD
5000 FKP201,611.50000 TWD
10000 FKP403,223.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Quần đảo Falkland
1 TWD0.02480 FKP
5 TWD0.12400 FKP
10 TWD0.24800 FKP
20 TWD0.49600 FKP
50 TWD1.24001 FKP
100 TWD2.48002 FKP
250 TWD6.20005 FKP
500 TWD12.40010 FKP
1000 TWD24.80020 FKP
2000 TWD49.60040 FKP
5000 TWD124.00100 FKP
10000 TWD248.00200 FKP