Đô-la Fiji sang Peso Mexico

Đổi tiền FJD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
7.580,20 mxn

1,000 FJD = 7,580 MXN

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Mexico
1 FJD7.58020 MXN
5 FJD37.90100 MXN
10 FJD75.80200 MXN
20 FJD151.60400 MXN
50 FJD379.01000 MXN
100 FJD758.02000 MXN
250 FJD1,895.05000 MXN
500 FJD3,790.10000 MXN
1000 FJD7,580.20000 MXN
2000 FJD15,160.40000 MXN
5000 FJD37,901.00000 MXN
10000 FJD75,802.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Fiji
1 MXN0.13192 FJD
5 MXN0.65962 FJD
10 MXN1.31923 FJD
20 MXN2.63846 FJD
50 MXN6.59615 FJD
100 MXN13.19230 FJD
250 MXN32.98075 FJD
500 MXN65.96150 FJD
1000 MXN131.92300 FJD
2000 MXN263.84600 FJD
5000 MXN659.61500 FJD
10000 MXN1,319.23000 FJD