Birr Ethiopia sang Rial Qatar

Đổi tiền ETB sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
63,93 qar

1,000 ETB = 0,06393 QAR

Mid-market exchange rate at 17:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rial Qatar
1 ETB0.06393 QAR
5 ETB0.31967 QAR
10 ETB0.63935 QAR
20 ETB1.27869 QAR
50 ETB3.19673 QAR
100 ETB6.39346 QAR
250 ETB15.98365 QAR
500 ETB31.96730 QAR
1000 ETB63.93460 QAR
2000 ETB127.86920 QAR
5000 ETB319.67300 QAR
10000 ETB639.34600 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Birr Ethiopia
1 QAR15.64100 ETB
5 QAR78.20500 ETB
10 QAR156.41000 ETB
20 QAR312.82000 ETB
50 QAR782.05000 ETB
100 QAR1,564.10000 ETB
250 QAR3,910.25000 ETB
500 QAR7,820.50000 ETB
1000 QAR15,641.00000 ETB
2000 QAR31,282.00000 ETB
5000 QAR78,205.00000 ETB
10000 QAR156,410.00000 ETB