Peso Dominica sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền DOP sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
13,60 imp

$1,000 DOP = £0,01360 IMP

Mid-market exchange rate at 20:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Đảo Man
1 DOP0.01360 IMP
5 DOP0.06801 IMP
10 DOP0.13602 IMP
20 DOP0.27203 IMP
50 DOP0.68008 IMP
100 DOP1.36015 IMP
250 DOP3.40038 IMP
500 DOP6.80075 IMP
1000 DOP13.60150 IMP
2000 DOP27.20300 IMP
5000 DOP68.00750 IMP
10000 DOP136.01500 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Dominica
1 IMP73.52160 DOP
5 IMP367.60800 DOP
10 IMP735.21600 DOP
20 IMP1,470.43200 DOP
50 IMP3,676.08000 DOP
100 IMP7,352.16000 DOP
250 IMP18,380.40000 DOP
500 IMP36,760.80000 DOP
1000 IMP73,521.60000 DOP
2000 IMP147,043.20000 DOP
5000 IMP367,608.00000 DOP
10000 IMP735,216.00000 DOP