Peso Dominica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền DOP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Dominica
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 DOP | 0.06217 AED |
5 DOP | 0.31085 AED |
10 DOP | 0.62170 AED |
20 DOP | 1.24340 AED |
50 DOP | 3.10851 AED |
100 DOP | 6.21701 AED |
250 DOP | 15.54253 AED |
500 DOP | 31.08505 AED |
1000 DOP | 62.17010 AED |
2000 DOP | 124.34020 AED |
5000 DOP | 310.85050 AED |
10000 DOP | 621.70100 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Dominica | |
---|---|
1 AED | 16.08490 DOP |
5 AED | 80.42450 DOP |
10 AED | 160.84900 DOP |
20 AED | 321.69800 DOP |
50 AED | 804.24500 DOP |
100 AED | 1,608.49000 DOP |
250 AED | 4,021.22500 DOP |
500 AED | 8,042.45000 DOP |
1000 AED | 16,084.90000 DOP |
2000 AED | 32,169.80000 DOP |
5000 AED | 80,424.50000 DOP |
10000 AED | 160,849.00000 DOP |