Peso Colombia sang Peso Dominica

Đổi tiền COP sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
14,93 dop

$1,000 COP = $0,01493 DOP

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Dominica
1 COP0.01493 DOP
5 COP0.07465 DOP
10 COP0.14929 DOP
20 COP0.29858 DOP
50 COP0.74646 DOP
100 COP1.49292 DOP
250 COP3.73230 DOP
500 COP7.46460 DOP
1000 COP14.92920 DOP
2000 COP29.85840 DOP
5000 COP74.64600 DOP
10000 COP149.29200 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Peso Colombia
1 DOP66.98290 COP
5 DOP334.91450 COP
10 DOP669.82900 COP
20 DOP1,339.65800 COP
50 DOP3,349.14500 COP
100 DOP6,698.29000 COP
250 DOP16,745.72500 COP
500 DOP33,491.45000 COP
1000 DOP66,982.90000 COP
2000 DOP133,965.80000 COP
5000 DOP334,914.50000 COP
10000 DOP669,829.00000 COP