Peso Colombia sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền COP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
1,79 bob

1,000 COP = 0,001785 BOB

Mid-market exchange rate at 18:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Boliviano Bolivia
1 COP0.00179 BOB
5 COP0.00893 BOB
10 COP0.01785 BOB
20 COP0.03570 BOB
50 COP0.08925 BOB
100 COP0.17851 BOB
250 COP0.44627 BOB
500 COP0.89255 BOB
1000 COP1.78509 BOB
2000 COP3.57018 BOB
5000 COP8.92545 BOB
10000 COP17.85090 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Peso Colombia
1 BOB560.19400 COP
5 BOB2,800.97000 COP
10 BOB5,601.94000 COP
20 BOB11,203.88000 COP
50 BOB28,009.70000 COP
100 BOB56,019.40000 COP
250 BOB140,048.50000 COP
500 BOB280,097.00000 COP
1000 BOB560,194.00000 COP
2000 BOB1,120,388.00000 COP
5000 BOB2,800,970.00000 COP
10000 BOB5,601,940.00000 COP