Peso Chile sang Rupee Nepal

Đổi tiền CLP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
144,17 npr

$1,000 CLP = ₨0,1442 NPR

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rupee Nepal
1 CLP0.14417 NPR
5 CLP0.72083 NPR
10 CLP1.44166 NPR
20 CLP2.88332 NPR
50 CLP7.20830 NPR
100 CLP14.41660 NPR
250 CLP36.04150 NPR
500 CLP72.08300 NPR
1000 CLP144.16600 NPR
2000 CLP288.33200 NPR
5000 CLP720.83000 NPR
10000 CLP1,441.66000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Chile
1 NPR6.93644 CLP
5 NPR34.68220 CLP
10 NPR69.36440 CLP
20 NPR138.72880 CLP
50 NPR346.82200 CLP
100 NPR693.64400 CLP
250 NPR1,734.11000 CLP
500 NPR3,468.22000 CLP
1000 NPR6,936.44000 CLP
2000 NPR13,872.88000 CLP
5000 NPR34,682.20000 CLP
10000 NPR69,364.40000 CLP