Đô-la Belize sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BZD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
2.012,98 pln

1,000 BZD = 2,013 PLN

Mid-market exchange rate at 19:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Zloty Ba Lan
1 BZD2.01298 PLN
5 BZD10.06490 PLN
10 BZD20.12980 PLN
20 BZD40.25960 PLN
50 BZD100.64900 PLN
100 BZD201.29800 PLN
250 BZD503.24500 PLN
500 BZD1,006.49000 PLN
1000 BZD2,012.98000 PLN
2000 BZD4,025.96000 PLN
5000 BZD10,064.90000 PLN
10000 BZD20,129.80000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Belize
1 PLN0.49678 BZD
5 PLN2.48389 BZD
10 PLN4.96777 BZD
20 PLN9.93554 BZD
50 PLN24.83885 BZD
100 PLN49.67770 BZD
250 PLN124.19425 BZD
500 PLN248.38850 BZD
1000 PLN496.77700 BZD
2000 PLN993.55400 BZD
5000 PLN2,483.88500 BZD
10000 PLN4,967.77000 BZD