Đô-la Brunei sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BND sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
589,40 imp

1,000 BND = 0,5894 IMP

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Đảo Man
1 BND0.58940 IMP
5 BND2.94698 IMP
10 BND5.89396 IMP
20 BND11.78792 IMP
50 BND29.46980 IMP
100 BND58.93960 IMP
250 BND147.34900 IMP
500 BND294.69800 IMP
1000 BND589.39600 IMP
2000 BND1,178.79200 IMP
5000 BND2,946.98000 IMP
10000 BND5,893.96000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Brunei
1 IMP1.69665 BND
5 IMP8.48325 BND
10 IMP16.96650 BND
20 IMP33.93300 BND
50 IMP84.83250 BND
100 IMP169.66500 BND
250 IMP424.16250 BND
500 IMP848.32500 BND
1000 IMP1,696.65000 BND
2000 IMP3,393.30000 BND
5000 IMP8,483.25000 BND
10000 IMP16,966.50000 BND