Đô-la Bermuda sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BMD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
3.786,10 ils

$1,000 BMD = ₪3,786 ILS

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Shekel mới Israel
1 BMD3.78610 ILS
5 BMD18.93050 ILS
10 BMD37.86100 ILS
20 BMD75.72200 ILS
50 BMD189.30500 ILS
100 BMD378.61000 ILS
250 BMD946.52500 ILS
500 BMD1,893.05000 ILS
1000 BMD3,786.10000 ILS
2000 BMD7,572.20000 ILS
5000 BMD18,930.50000 ILS
10000 BMD37,861.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Bermuda
1 ILS0.26412 BMD
5 ILS1.32062 BMD
10 ILS2.64124 BMD
20 ILS5.28248 BMD
50 ILS13.20620 BMD
100 ILS26.41240 BMD
250 ILS66.03100 BMD
500 ILS132.06200 BMD
1000 ILS264.12400 BMD
2000 ILS528.24800 BMD
5000 ILS1,320.62000 BMD
10000 ILS2,641.24000 BMD