Taka Bangladesh sang Rúp Nga

Đổi tiền BDT sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
851,65 rub

1,000 BDT = 0,8516 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rúp Nga
1 BDT0.85165 RUB
5 BDT4.25824 RUB
10 BDT8.51648 RUB
20 BDT17.03296 RUB
50 BDT42.58240 RUB
100 BDT85.16480 RUB
250 BDT212.91200 RUB
500 BDT425.82400 RUB
1000 BDT851.64800 RUB
2000 BDT1,703.29600 RUB
5000 BDT4,258.24000 RUB
10000 BDT8,516.48000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Taka Bangladesh
1 RUB1.17419 BDT
5 RUB5.87095 BDT
10 RUB11.74190 BDT
20 RUB23.48380 BDT
50 RUB58.70950 BDT
100 RUB117.41900 BDT
250 RUB293.54750 BDT
500 RUB587.09500 BDT
1000 RUB1,174.19000 BDT
2000 RUB2,348.38000 BDT
5000 RUB5,870.95000 BDT
10000 RUB11,741.90000 BDT