Peso Argentina sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ARS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
4,64 pln

$1,000 ARS = zł0,004636 PLN

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Zloty Ba Lan
1 ARS0.00464 PLN
5 ARS0.02318 PLN
10 ARS0.04636 PLN
20 ARS0.09273 PLN
50 ARS0.23182 PLN
100 ARS0.46364 PLN
250 ARS1.15911 PLN
500 ARS2.31822 PLN
1000 ARS4.63644 PLN
2000 ARS9.27288 PLN
5000 ARS23.18220 PLN
10000 ARS46.36440 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Argentina
1 PLN215.68300 ARS
5 PLN1,078.41500 ARS
10 PLN2,156.83000 ARS
20 PLN4,313.66000 ARS
50 PLN10,784.15000 ARS
100 PLN21,568.30000 ARS
250 PLN53,920.75000 ARS
500 PLN107,841.50000 ARS
1000 PLN215,683.00000 ARS
2000 PLN431,366.00000 ARS
5000 PLN1,078,415.00000 ARS
10000 PLN2,156,830.00000 ARS