Peso Argentina sang Rupee Nepal

Đổi tiền ARS sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
153,69 npr

1,000 ARS = 0,1537 NPR

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rupee Nepal
1 ARS0.15369 NPR
5 ARS0.76844 NPR
10 ARS1.53687 NPR
20 ARS3.07374 NPR
50 ARS7.68435 NPR
100 ARS15.36870 NPR
250 ARS38.42175 NPR
500 ARS76.84350 NPR
1000 ARS153.68700 NPR
2000 ARS307.37400 NPR
5000 ARS768.43500 NPR
10000 ARS1,536.87000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Argentina
1 NPR6.50675 ARS
5 NPR32.53375 ARS
10 NPR65.06750 ARS
20 NPR130.13500 ARS
50 NPR325.33750 ARS
100 NPR650.67500 ARS
250 NPR1,626.68750 ARS
500 NPR3,253.37500 ARS
1000 NPR6,506.75000 ARS
2000 NPR13,013.50000 ARS
5000 NPR32,533.75000 ARS
10000 NPR65,067.50000 ARS